Xem ngày 7/9/2079 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2079 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 1/10/2079.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2079 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2079 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2079 ngày âm lịch 7/9/2079 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2079
-
Chủ Nhật, ngày 7 tháng 9 năm 2079 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2079
- Dương lịch: 1/10/2079
- Ngày Bính Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2079 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2079 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2079 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao