Xem ngày 7/9/2078 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2078 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 12/10/2078.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2078 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2078 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2078 ngày âm lịch 7/9/2078 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2078
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 2078 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2078
- Dương lịch: 12/10/2078
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2078 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2078 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2078 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong