Xem ngày 7/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2044 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 27/10/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2044 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2044 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 7/9/2044 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2044
- Dương lịch: 27/10/2044
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2044 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2044 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly