Xem ngày 7/9/2038 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2038 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 5/10/2038.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2038 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2038 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2038 ngày âm lịch 7/9/2038 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2038
-
Thứ Ba, ngày 7 tháng 9 năm 2038 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2038
- Dương lịch: 5/10/2038
- Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2038 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2038 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2038 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ phế, Ngũ hư