Xem ngày 7/9/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2033 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 29/9/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2033 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2033 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2033 ngày âm lịch 7/9/2033 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2033
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 9 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2033
- Dương lịch: 29/9/2033
- Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2033 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2033 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2033 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Bảo quang
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thổ phù, Xúc thủy long