Xem ngày 7/9/2002 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2002 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 12/10/2002.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2002 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2002 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2002 ngày âm lịch 7/9/2002 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2002
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 9 năm 2002 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2002
- Dương lịch: 12/10/2002
- Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2002 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2002 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2002 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bát chuyên, Xúc thủy long