Xem ngày 7/9/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2000 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 4/10/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2000 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2000 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2000 ngày âm lịch 7/9/2000 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2000
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2000
- Dương lịch: 4/10/2000
- Ngày Ất Mùi, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2000 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2000 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2000 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bảo quang
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thổ phù