Xem ngày 7/9/1950 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/1950 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 17/10/1950.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/1950 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/1950 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 1950 ngày âm lịch 7/9/1950 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 1950
-
Thứ Ba, ngày 7 tháng 9 năm 1950 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/1950
- Dương lịch: 17/10/1950
- Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Dần
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/1950 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/1950 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/1950 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết kị, Ngũ ly