Xem ngày 7/9/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/1940 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 7/10/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/1940 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/1940 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 1940 ngày âm lịch 7/9/1940 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 1940
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 9 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/1940
- Dương lịch: 7/10/1940
- Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/1940 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/1940 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/1940 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Bảo quang
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thổ phù, Xúc thủy long