Xem ngày 7/9/1936 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/1936 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 21/10/1936.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/1936 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/1936 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 1936 ngày âm lịch 7/9/1936 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 1936
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 1936 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/1936
- Dương lịch: 21/10/1936
- Ngày Bính Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tý
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/1936 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/1936 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/1936 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Xúc thủy long, Thiên lao