Xem ngày 7/9/1933 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/1933 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 25/10/1933.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/1933 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/1933 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 1933 ngày âm lịch 7/9/1933 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 1933
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 9 năm 1933 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/1933
- Dương lịch: 25/10/1933
- Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/1933 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/1933 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/1933 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân. Thời đức, Dân nhật, Thiên phú, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Thiên lao