Xem ngày 7/8/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/8/1997 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 8/9/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/8/1997 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/8/1997 âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 1997 ngày âm lịch 7/8/1997 âm lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 1997
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 8 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 7/8/1997
- Dương lịch: 8/9/1997
- Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/8/1997 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 7/8/1997 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 7/8/1997 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thời âm, Kim đường
- Sao xấu: Tử khí, Bát chuyên, Xúc thủy long, Câu trần