Xem ngày 7/8/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/8/1973 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 3/9/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/8/1973 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/8/1973 âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 1973 ngày âm lịch 7/8/1973 âm lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 1973
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 8 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 7/8/1973
- Dương lịch: 3/9/1973
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/8/1973 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/8/1973 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 7/8/1973 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình