Xem ngày 7/8/1959 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/8/1959 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 9/9/1959.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/8/1959 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/8/1959 âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 1959 ngày âm lịch 7/8/1959 âm lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 1959
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 8 năm 1959 âm lịch
- Âm lịch: 7/8/1959
- Dương lịch: 9/9/1959
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Dậu, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/8/1959 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/8/1959 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 7/8/1959 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu