Xem ngày 7/8/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/8/1945 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/8/1945 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/8/1945 âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 1945 ngày âm lịch 7/8/1945 âm lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 1945
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 8 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 7/8/1945
- Dương lịch: 12/9/1945
- Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/8/1945 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/8/1945 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 7/8/1945 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ