Xem ngày 7/7/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/7/2092 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 9/8/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/7/2092 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/7/2092 âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2092 ngày âm lịch 7/7/2092 âm lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2092
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 7 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 7/7/2092
- Dương lịch: 9/8/2092
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/7/2092 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/7/2092 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 7/7/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình