Xem ngày 7/6/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/6/2092 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 11/7/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/6/2092 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/6/2092 âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2092 ngày âm lịch 7/6/2092 âm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 2092
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 7/6/2092
- Dương lịch: 11/7/2092
- Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/6/2092 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/6/2092 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 7/6/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần