Xem ngày 7/6/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/6/1978 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 11/7/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/6/1978 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/6/1978 âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 1978 ngày âm lịch 7/6/1978 âm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 1978
-
Thứ Ba, ngày 7 tháng 6 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 7/6/1978
- Dương lịch: 11/7/1978
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/6/1978 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 7/6/1978 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 7/6/1978 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù