Xem ngày 7/6/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/6/1969 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 20/7/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/6/1969 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/6/1969 âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 1969 ngày âm lịch 7/6/1969 âm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 1969
-
Chủ Nhật, ngày 7 tháng 6 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 7/6/1969
- Dương lịch: 20/7/1969
- Ngày Bính Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/6/1969 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/6/1969 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/6/1969 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly