Xem ngày 7/6/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/6/1939 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 23/7/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/6/1939 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/6/1939 âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 1939 ngày âm lịch 7/6/1939 âm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 1939
-
Chủ Nhật, ngày 7 tháng 6 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 7/6/1939
- Dương lịch: 23/7/1939
- Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/6/1939 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/6/1939 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 7/6/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần