Xem ngày 7/5/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/5/2094 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 19/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/5/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/5/2094 âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2094 ngày âm lịch 7/5/2094 âm lịch âm ngày 7 tháng 5 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 5 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 7/5/2094
- Dương lịch: 19/6/2094
- Ngày Tân Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/5/2094 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/5/2094 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 7/5/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường, san đường.
- Không nên: Họp mặt, xuất hành, sửa kho, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc