Xem ngày 7/5/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/5/1998 âm lịch - Kỷ Mão, dương lịch rơi vào ngày 1/6/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/5/1998 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/5/1998 âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 1998 ngày âm lịch 7/5/1998 âm lịch âm ngày 7 tháng 5 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 5 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 7/5/1998
- Dương lịch: 1/6/1998
- Ngày Kỷ Mão, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/5/1998 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 7/5/1998 âm lịch: Tân Dậu, ất Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 7/5/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Địa nang, Nguyên vũ