Xem ngày 7/5/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/5/1994 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 15/6/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/5/1994 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/5/1994 âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 1994 ngày âm lịch 7/5/1994 âm lịch âm ngày 7 tháng 5 năm 1994
-
Thứ Tư, ngày 7 tháng 5 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 7/5/1994
- Dương lịch: 15/6/1994
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/5/1994 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/5/1994 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 7/5/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Ngũ ly