Xem ngày 7/5/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/5/1934 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 18/6/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/5/1934 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/5/1934 âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 1934 ngày âm lịch 7/5/1934 âm lịch âm ngày 7 tháng 5 năm 1934
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 5 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 7/5/1934
- Dương lịch: 18/6/1934
- Ngày Canh Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/5/1934 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/5/1934 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 7/5/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa kho, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Ngũ ly, Bát chuyên