Xem ngày 7/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/4/2094 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 20/5/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/4/2094 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/4/2094 âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 7/4/2094 âm lịch âm ngày 7 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 7/4/2094
- Dương lịch: 20/5/2094
- Ngày Tân Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/4/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 7/4/2094 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 7/4/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ