Xem ngày 7/4/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/4/2033 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 5/5/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/4/2033 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/4/2033 âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2033 ngày âm lịch 7/4/2033 âm lịch âm ngày 7 tháng 4 năm 2033
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 4 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 7/4/2033
- Dương lịch: 5/5/2033
- Ngày Bính Thìn, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/4/2033 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/4/2033 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 7/4/2033 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình