Xem ngày 7/4/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/4/1998 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 2/5/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/4/1998 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/4/1998 âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 1998 ngày âm lịch 7/4/1998 âm lịch âm ngày 7 tháng 4 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 4 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 7/4/1998
- Dương lịch: 2/5/1998
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/4/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/4/1998 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 7/4/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Trừ thần, Minh phệ, Bảo quang
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thổ phù