Xem ngày 7/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/2/2094 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 22/3/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/2/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/2/2094 âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 7/2/2094 âm lịch âm ngày 7 tháng 2 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 7/2/2094
- Dương lịch: 22/3/2094
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/2/2094 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/2/2094 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 7/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Cát kỳ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên hình