Xem ngày 7/2/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/2/2044 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 6/3/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/2/2044 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/2/2044 âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2044 ngày âm lịch 7/2/2044 âm lịch âm ngày 7 tháng 2 năm 2044
-
Chủ Nhật, ngày 7 tháng 2 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 7/2/2044
- Dương lịch: 6/3/2044
- Ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/2/2044 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/2/2044 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 7/2/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Vương nhật, Ngũ phú, Phổ hộ, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Quy kỵ, Bát chuyên