Xem ngày 7/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/2098 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 29/11/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/2098 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/2098 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 7/11/2098 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2098
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/2098
- Dương lịch: 29/11/2098
- Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/2098 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/2098 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Cô thần