Xem ngày 7/11/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/2092 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 5/12/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/2092 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/2092 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2092 ngày âm lịch 7/11/2092 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2092
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 11 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/2092
- Dương lịch: 5/12/2092
- Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/2092 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/2092 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/2092 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ