Xem ngày 7/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/2054 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 5/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/2054 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/2054 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 7/11/2054 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2054
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/2054
- Dương lịch: 5/12/2054
- Ngày Canh Thìn, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/2054 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/2054 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù