Xem ngày 7/11/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/2033 âm lịch - Quý Mùi, dương lịch rơi vào ngày 28/11/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/2033 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/2033 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2033 ngày âm lịch 7/11/2033 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2033
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 11 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/2033
- Dương lịch: 28/11/2033
- Ngày Quý Mùi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/2033 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/2033 âm lịch: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/2033 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Vãng vong, Xúc thuỷ long