Xem ngày 7/11/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/2000 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 2/12/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/2000 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/2000 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2000 ngày âm lịch 7/11/2000 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2000
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 11 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/2000
- Dương lịch: 2/12/2000
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/2000 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/2000 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/2000 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, đổ mái, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư