Xem ngày 7/11/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/1998 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 25/12/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/1998 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/1998 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 1998 ngày âm lịch 7/11/1998 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 1998
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 11 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/1998
- Dương lịch: 25/12/1998
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/1998 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/1998 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư, Huyết kỵ