Xem ngày 7/11/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/11/1994 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 9/12/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/11/1994 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/11/1994 âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 1994 ngày âm lịch 7/11/1994 âm lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 1994
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 11 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 7/11/1994
- Dương lịch: 9/12/1994
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/11/1994 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 7/11/1994 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 7/11/1994 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật