Xem ngày 7/1/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/1/2098 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 7/2/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/1/2098 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/1/2098 âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2098 ngày âm lịch 7/1/2098 âm lịch âm ngày 7 tháng 1 năm 2098
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 1 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 7/1/2098
- Dương lịch: 7/2/2098
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/1/2098 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/1/2098 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 7/1/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Thổ nang, Bạch hổ