Xem ngày 6/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/2094 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 14/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/2094 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/2094 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 6/9/2094 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 6 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/2094
- Dương lịch: 14/10/2094
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/2094 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an
- Sao xấu: Tứ hao, Phục nhật, Thiên hình