Xem ngày 6/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/2074 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 25/10/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/2074 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/2074 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 6/9/2074 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 2074
-
Thứ Năm, ngày 6 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/2074
- Dương lịch: 25/10/2074
- Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/2074 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/2074 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/2074 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly