Xem ngày 6/9/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/1948 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 8/10/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/1948 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/1948 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 1948 ngày âm lịch 6/9/1948 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 1948
-
Thứ Sáu, ngày 6 tháng 9 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/1948
- Dương lịch: 8/10/1948
- Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/1948 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/1948 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/1948 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Cô thần