Xem ngày 6/9/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/1941 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 25/10/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/1941 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/1941 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 1941 ngày âm lịch 6/9/1941 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 1941
-
Thứ bảy, ngày 6 tháng 9 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/1941
- Dương lịch: 25/10/1941
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/1941 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/1941 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/1941 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên hình