Xem ngày 6/8/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/8/1975 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/9/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/8/1975 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/8/1975 âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 1975 ngày âm lịch 6/8/1975 âm lịch âm ngày 6 tháng 8 năm 1975
-
Thứ Năm, ngày 6 tháng 8 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 6/8/1975
- Dương lịch: 11/9/1975
- Ngày Canh Thân, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/8/1975 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 6/8/1975 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 6/8/1975 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Ngũ ly, Bạch hổ