Xem ngày 6/7/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/7/2049 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 4/8/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/7/2049 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/7/2049 âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2049 ngày âm lịch 6/7/2049 âm lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2049
-
Thứ Tư, ngày 6 tháng 7 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 6/7/2049
- Dương lịch: 4/8/2049
- Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/7/2049 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 6/7/2049 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 6/7/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Trùng nhật