Xem ngày 6/7/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/7/1973 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 4/8/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/7/1973 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/7/1973 âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 1973 ngày âm lịch 6/7/1973 âm lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 1973
-
Thứ bảy, ngày 6 tháng 7 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 6/7/1973
- Dương lịch: 4/8/1973
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/7/1973 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 6/7/1973 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 6/7/1973 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, đào đất.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương phật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly