Xem ngày 6/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/6/2094 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 17/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/6/2094 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/6/2094 âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 6/6/2094 âm lịch âm ngày 6 tháng 6 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 6 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 6/6/2094
- Dương lịch: 17/7/2094
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/6/2094 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 6/6/2094 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 6/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ kích, Cửu không, Phục nhật, Chu tước