Xem ngày 6/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/6/1998 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 28/7/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/6/1998 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/6/1998 âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 6/6/1998 âm lịch âm ngày 6 tháng 6 năm 1998
-
Thứ Ba, ngày 6 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 6/6/1998
- Dương lịch: 28/7/1998
- Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/6/1998 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 6/6/1998 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 6/6/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kim đường, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ kị, Thất điểu, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình