Xem ngày 6/6/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/6/1978 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 10/7/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/6/1978 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/6/1978 âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 1978 ngày âm lịch 6/6/1978 âm lịch âm ngày 6 tháng 6 năm 1978
-
Thứ Hai, ngày 6 tháng 6 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 6/6/1978
- Dương lịch: 10/7/1978
- Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/6/1978 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 6/6/1978 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 6/6/1978 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần