Xem ngày 6/5/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/5/1978 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 11/6/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/5/1978 là ngày Thiên Dương (Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/5/1978 âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 1978 ngày âm lịch 6/5/1978 âm lịch âm ngày 6 tháng 5 năm 1978
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 5 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 6/5/1978
- Dương lịch: 11/6/1978
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/5/1978 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 6/5/1978 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 6/5/1978 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái.
- Không nên: Nhận người, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Thời dương, Sinh khí, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt hư, Bát phong, Cửu không, Địa nang, Thiên lao