Xem ngày 6/4/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/4/2092 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/5/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/4/2092 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/4/2092 âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2092 ngày âm lịch 6/4/2092 âm lịch âm ngày 6 tháng 4 năm 2092
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 4 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 6/4/2092
- Dương lịch: 11/5/2092
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/4/2092 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 6/4/2092 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 6/4/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Huyết kỵ, Ngũ ly, Thiên hình