Xem ngày 6/4/1933 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/4/1933 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 30/4/1933.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/4/1933 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/4/1933 âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 1933 ngày âm lịch 6/4/1933 âm lịch âm ngày 6 tháng 4 năm 1933
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 4 năm 1933 âm lịch
- Âm lịch: 6/4/1933
- Dương lịch: 30/4/1933
- Ngày Bính Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/4/1933 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 6/4/1933 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 6/4/1933 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Cúng tế, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Dương đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Tục thế, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Huyết kỵ